Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbuncled




carbuncled
['kɑ:bʌηkld]
tính từ
có nhọt, có cụm nhọt
carbuncled nose
mũi sủi đỏ lên
trang sức bằng ngọc granat đỏ


/'kɑ:bʌɳkld/

tính từ
có nhọt, có cụm nhọt
carbuncled nose mũi sủi đỏ lên
trang sức bằng ngọc granat đỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.