Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carcajou




danh từ
(động từ) con lửng Mỹ



carcajou
['ka:kədʒu:]
danh từ
(động từ) con lửng Mỹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.