Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
card holder




card+holder
['kɑ:d'houldə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn


/'kɑ:d'houldə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn

Related search result for "card holder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.