cardiac
cardiac | ['kɑ:diæk] |  | tính từ | |  | thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim | |  | cardiac muscles/disease/patients | | cơ/bệnh/bệnh nhân tim | |  | cardiac arrest | | tình trạng tim ngừng đập (tạm thời hoặc ngừng hẳn) |  | danh từ | |  | người bị rối loạn tim; người bị bệnh tim |
/'kɑ:diæk/
tính từ
(thuộc) tim
danh từ
thuốc kích thích tim
rượu bổ
|
|