Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
careerism




careerism
[kə'riərizm]
danh từ
sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị


/kə'riərizm/

danh từ
sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.