Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cashew





cashew
[kæ'∫u:]
danh từ
(thực vật học) cây đào lộn hột
cashew nuts
hạt điều


/kæ'ʃu:/

danh từ
(thực vật học) cây đào lộn hột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cashew"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.