Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cast-iron




cast-iron
['kɑ:st'aiən]
tính từ
bằng gang
cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi
cast-iron will
ý chí gang thép


/'kɑ:st'aiən/

tính từ
bằng gang
cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi
cast-iron will ý chí gang thép

Related search result for "cast-iron"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.