Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castanet




castanet
[,kæstə'nət]
danh từ
(từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet


/,kæstə'nət/

danh từ
(từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.