Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casuistry




casuistry
['kæzjuistri]
danh từ
lý lẽ tài tình nhưng giả tạo để giải quyết các vấn đề về tinh thần; lý lẽ ngụy biện


/'kæzjuistri/

danh từ
khoa phán quyết đúng sai; sự phán quyết đúng sai
lý lẽ tài tình, lý lẽ nguỵ biện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.