Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cataleptic




cataleptic
[,kætə'leptik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế
mắc chứng giữ nguyên thế
danh từ (y học)
người mắc chứng giữ nguyên thế


/,kætə'leptik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế
mắc chứng giữ nguyên thế

danh từ (y học)
người mắc chứng giữ nguyên thế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.