Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catarrh




catarrh
[kə'tɑ:]
danh từ
(y học) chứng chảy, viêm chảy


/kə'tɑ:/

danh từ
(y học) chứng chảy, viêm chảy

Related search result for "catarrh"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.