|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catchpenny
catchpenny | ['kæt∫,peni] | | danh từ | | | hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền) | | tính từ | | | loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...) |
/'kætʃ,peni/
danh từ hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)
tính từ loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...)
|
|
|
|