Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caterwaul




caterwaul
['kætəwɔ:l]
danh từ
tiếng mèo gào
nội động từ
gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo


/'kætəwɔ:l/

danh từ
tiếng mèo gào

nội động từ
gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.