Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catharsis




catharsis
[kə'θɑ:sis]
danh từ
(y học) sự tẩy nhẹ
(văn học) sự hồi hộp phấn chấn


/kə'θɑ:sis/

danh từ
(y học) sự tẩy nhẹ
(văn học) sự hồi hộp phấn chấn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.