Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caveman





danh từ
người ở hang; người thượng cổ
kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu



caveman
['keivmæn]
danh từ
người ở hang; người thượng cổ
kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.