Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavernous




cavernous
['kævənəs]
tính từ
có nhiều hang động
như hang
(thuộc) hang
cavernous sinus
xoang hang
cavernous eyes
mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống


/'kævənəs/

tính từ
có nhiều hang động
như hang
(thuộc) hang
cavernous sinus xoang hang !cavernous eyes
mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.