|  avulsion 
 
 
 
 
  avulsion |  | [ə'vʌl∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra |  |  |  | (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra) | 
 
 
  /ə'vʌlʃn/ 
 
  danh từ 
  sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra 
  (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra) 
 
 |  |