Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elocution




elocution
[,elə'kju:∫n]
danh từ
thuật diễn thuyết trước công chúng


/,elə'kju:ʃn/

danh từ
cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...)

Related search result for "elocution"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.