|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
censoriousness
censoriousness![](img/dict/02C013DD.png) | [sen'sɔ:riəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách |
/sen'sɔ:riəsnis/
danh từ
tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách
|
|
|
|