Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
centre-rail




centre-rail
['sentəreil]
danh từ
(ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)


/'sentəreil/

danh từ
(ngành đường sắt) đường ray giữa (ở những đường leo núi)

Related search result for "centre-rail"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.