Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cercaria




danh từ
số nhiều cercariae
ấu trùng dạng tim có đuôi



cercaria
['səkeəriə]
danh từ, số nhiều cercariae
ấu trùng dạng tim có đuôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.