Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceremonialism




ceremonialism
[,seri'mounjəlizm]
tính từ
(thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức
để dùng trong cuộc lễ


/,seri'mounjəlizm/

tính từ
(thuộc) nghi lễ, (thuộc) nghi thức
để dùng trong cuộc lễ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.