certainty
certainty | ['sə:tnti] |  | danh từ | |  | điều chắc chắn | |  | imperialism will be abolished, that's a certainty | | chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn | |  | vật đã nắm trong tay | |  | sự tin chắc, sự chắc chắn | |  | for a certainty | |  | chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa | |  | never quit certainty for hope | |  | chớ nên thả mồi bắt bóng |
/'sə:tnti/
danh từ
điều chắc chắn imperialism will be abolished, that's a certainty chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
vật đã nắm trong tay
sự tin chắc, sự chắc chắn !for a certainty
chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa !to a certainty
nhất định !never quit certainty for (hope)
chớ nên thả mồi bắt bóng
|
|