![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫eə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a chair |
| ngồi xuống ghế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have/take a chair! |
| mời ngồi! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức giáo sư đại học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he holds the chair of philosophy at Oxford |
| ông ấy là giáo sư triết ở Oxford |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức thị trưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | past (above) the chair |
| trước đã làm thị trưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | below the chair |
| chưa làm thị trưởng bao giờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa vị của) người điều khiển một cuộc họp; chủ toạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in the chair; to take the chair |
| làm chủ toạ buổi họp; chủ trì cuộc họp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế điện (cũng) electric chair |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go to the chair |
| bị lên ghế điện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) gối đường ray |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chair! chair! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trật tự! trật tự! |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm chủ toạ; chủ trì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to chair a conference |
| chủ trì một hội nghị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiêng (người thắng cuộc) trên vai nhiều người; công kênh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the winning team chaired their captain off the field |
| đội thắng trận đã công kênh đội trưởng của họ ra khỏi sân |