champ
champ![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫æmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (như) tchampio sự nhai | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to champ the bit | | nhay hàm thiếc (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng cam chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the boys were champing to start | | các em nóng ruột muốn xuất phát |
/tʃæmp/
danh từ (thông tục)
(như) champion
danh từ
sự gặm, sự nhai
động từ
gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay, nghiến to champ the bit nhay hàm thiếc (ngựa)
bực tức không chịu nổi; tức tối mà phải chịu, nghiến răng mà chịu
nóng ruột, sốt ruột, nôn nóng the boys were champing to start các em nóng ruột muốn xuất phát
|
|