Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
championship




championship
['t∫æmpjən∫ip]
danh từ
chức vô địch; danh hiệu quán quân
to win a world swimming championship
đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho


/'tʃæmpjənʃip/

danh từ
chức vô địch; danh hiệu quán quân
to win a world swimming championship đoạt chức vô địch bơi lội thế giới
sự bảo vệ, sự bênh vực, sự đấu tranh cho

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.