Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
characterless




characterless
['kæriktəlis]
tính từ
tầm thường, không có bản sắc
không có giấy chứng nhận


/'kæriktəlis/

tính từ
tầm thường, không có bản sắt
không có giấy chứng nhận

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.