Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charitableness




charitableness
['t∫æritəblnis]
danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
tính khoan dung, tính độ lượng


/'tʃæritəblnis/

danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
tính khoan dung, tính độ lượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.