Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chatter




chatter
['t∫ætə]
danh từ
tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
sự nói huyên thuyên, sự nói luôn mồm (người)
tiếng lập cập (răng)
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị rơ)
nội động từ
hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
nói huyên thuyên, nói luôn mồm
lập cập (răng đập vào nhau)
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
to chatter like a magpie
nói như khướu


/'tʃætə/

danh từ
tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
tiếng lập cập (răng)
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)

nội động từ
hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
nói huyên thiên, nói luôn mồm
lập cập (răng đập vào nhau)
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ) !to chatter like a magpie
nói như khướu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.