checker
checker | ['t∫ekə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...) | | | quân cờ đam | | danh từ & ngoại động từ | | | như chequer |
(Tech) bộ kiểm
thiết bị thử; người kiểm tra
/'tʃekə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)
danh từ & ngoại động từ (như) chequer
|
|