cheerfulness
cheerfulness | ['t∫iəfulnis] |  | danh từ | |  | sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi | |  | sự vui mắt, sự vui vẻ | |  | sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng |
/'tʃiəfulnis/
danh từ
sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
sự vui mắt, sự vui vẻ
sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
|
|