Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chemical





chemical
['kemikl]
tính từ
(thuộc) hoá học
chemical warfare
chiến tranh hoá học
chemical technology/engineering
công nghệ hoá học
chemical engineer
kỹ sư hoá
danh từ
chất hoá học; hoá chất


/'kemikəl/

tính từ
(thuộc) hoá học
chemical warfare chiến tranh hoá học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chemical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.