Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chequered




chequered
['t∫ekəd]
Cách viết khác:
checkered
['t∫ekəd]
tính từ
kẻ ô vuông; kẻ ca rô
(nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
a chequered life
cuộc đời ba chìm bảy nổi



Cách viết khác : checkered

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chequer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.