chicory
chicory | ['t∫ikəri] | | Cách viết khác: | | succory |  | ['t∫ikəri] |  | danh từ | |  | (thực vật học) rau diếp xoăn | |  | rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê) |
/'tʃikəri/ (succory) /'tʃikəri/
danh từ
(thực vật học) rau diếp xoăn
rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)
|
|