|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chieftainship
chieftainship![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫i:ftən∫ip] | | Cách viết khác: | | chieftaincy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫i:ftənsi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như chieftaincy |
/'tʃi:ftənsi/ (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/
danh từ
cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh
cương vị tù trưởng
|
|
|
|