Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chitterling




chitterling
['t∫itəliη]
danh từ, (thường) số nhiều
ruột non (lợn...)


/'tʃitəliɳ/

danh từ, (thường) số nhiều
ruột non (lợn...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.