Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chordate




tính từ
(sinh học) có dây sống



chordate
['kɔ:dei, -dət]
tính từ
(sinh học) có dây sống


Related search result for "chordate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.