Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chorister




chorister
['kɔristə]
danh từ
người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ)


/'kɔristə/

danh từ
người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ)

Related search result for "chorister"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.