Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chrisom




chrisom
['krisəm]
danh từ
(sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)
chrisom child
em bé trong vòng một tháng tuổi


/'krisəm/

danh từ
(sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe) !chrisom child
em bé trong vòng một tháng tuổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chrisom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.