|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronicler
chronicler | ['krɔniklə] |  | danh từ | |  | người ghi chép sử biên niên | |  | người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí) |
/'krɔniklə/
danh từ
người ghi chép sử biên niên
người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí)
|
|
|
|