Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronology




chronology
[krə'nɔlədʒi]
danh từ
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
sự sắp xếp theo niên đại
bảng niên đại


/krə'nɔlədʤi/

danh từ
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
sự sắp xếp theo niên đại
bảng niên đại

Related search result for "chronology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.