Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchwarden




churchwarden
['t∫ə:t∫'wɔ:dn]
danh từ
uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội
ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)


/'tʃə:tʃ'wɔ:dn/

danh từ
uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội
ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.