chute
chute![](img/dict/02C013DD.png) | [∫u:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to shoot the chutes | | lao xuống thác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máng đổ rác | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (viết tắt) của parachute | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự), (thông tục) dù |
/ʃu:t/
danh từ
cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước) to shoot the chutes lao xuống thác
máng đổ rác
danh từ, (viết tắt) của parachute
(quân sự), (thông tục) dù
|
|