Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cicerone




cicerone
[,t∫it∫ə'rouni]
danh từ, số nhiều ciceroni
người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)


/,tʃitʃə'rouni/

danh từ, số nhiều ciceroni
người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)

Related search result for "cicerone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.