circular
circular![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:kjulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tròn, vòng, vòng quanh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a circular building | | toà nhà hình tròn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a circular movement | | chuyển động vòng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a circular railway | | đường sắt vòng quanh thành phố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a circular tour (trip) | | chuyến đi vòng quanh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a circular saw | | cưa tròn, cưa đĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | circular letter | | ![](img/dict/633CF640.png) | thông tư, thông tri | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thông tri, thông tư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy báo (gửi cho khách hàng) |
(Tech) tròn; thuộc vòng tròn
/'sə:kjulə/
tính từ
tròn, vòng, vòng quanh a circular building toà nhà hình tròn a circular movement chuyển động vòng a circular railway đường sắt vòng quanh thành phố a circular tour (trip) chuyến đi vòng quanh a circular tour (trip) chuyến đi vòng quanh a circular saw cưa tròn, cưa đĩa !circular letter
thông tư, thông tin
danh từ
thông tri, thông tư
giấy báo (gửi cho khách hàng)
|
|