|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumbiendibus
circumbiendibus![](img/dict/02C013DD.png) | [,sə:kəm'bendibəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) phương pháp vòng quanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói quanh co uẩn khúc |
/,sə:kəm'bendibəs/
danh từ
(đùa cợt) phương pháp vòng quanh
lời nói quanh co uẩn khúc
|
|
|
|