Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumfusion




circumfusion
[,sə:kəm'fju:ʒn]
danh từ
sự làm lan ra, sự đổ lan ra
sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)


/,sə:kəm'fju:ʤn/

danh từ
sự làm lan ra, sự đổ lan ra
sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.