Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumvention




circumvention
[,sə:kəm'ven∫n]
danh từ
sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)


/,sə:kəm'venʃn/

danh từ
sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.