Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cirriferous




cirriferous
[si'rifərəs]
tính từ
(thực vật học) có tua cuốn
(động vật học) có lông gai


/si'rifərəs/

tính từ
(thực vật học) có tua cuốn
(động vật học) có lông gai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.