Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cleavable




cleavable
['kli:vəbl]
tính từ
có thể chẻ, có thể bổ ra
(nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra



tách được, chia ra được

/'kli:vəbl/

tính từ
có thể chẻ, có thể bổ ra
(nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra

Related search result for "cleavable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.